🌟 귀가 솔깃하다

1. 들어보니 자신에게 이득이 생길 내용이어서 관심이 생기다.

1. LẮNG TAI NGHE: Nghe và có sự quan tâm vì là nội dung có lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준은 그 사업을 하면 큰돈을 벌 수 있다는 말에 귀가 솔깃했다.
    Min-joon was intrigued by the news that he could make a fortune in the business.

귀가 솔깃하다: One's ears get tempted,耳に留まる,dresser l'oreille,tentar la oreja,,чих тавих,lắng tai nghe,(ป.ต.)หูโดนดึงดูด ; หูผึ่ง, สนอกสนใจ,,Соблазнительно для ушей,竖起耳朵;侧耳倾听,

🗣️ 귀가 솔깃하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 귀가솔깃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)